Sòng bạc trực tuyến Baccarat Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sevilla |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: |
SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649) Thành lập: 1890 HLV: Lopetegui Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 30/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Sevilla
02:00 04/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
PSV Eindhoven vs Sevilla
22:00 08/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Rayo Vallecano
22:00 22/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Real Madrid
02:00 25/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Sevilla vs Arsenal
22:00 29/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz vs Sevilla
22:00 05/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Sevilla
02:00 09/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal vs Sevilla
22:00 12/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Real Betis
22:00 26/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Sevilla
00:00 27/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 5 - 1 Almeria
21:15 23/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 0 - 0 Sevilla
02:00 21/09/2023 Cúp C1 Châu Âu
Sevilla 1 - 1 Lens
23:30 17/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Las Palmas
02:30 27/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 2 Girona
00:00 22/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 4 - 3 Sevilla
02:00 17/08/2023 Siêu Cúp Châu Âu
Man City 1 - 1 Sevilla
03:00 12/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 2 Valencia
09:00 06/08/2023 Giao Hữu CLB
Atletico Madrid 1 - 1 Sevilla
10:00 03/08/2023 Giao Hữu CLB
Sevilla 1 - 0 Real Betis
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Serbia | 31 |
2 |
|
Argentina | 26 |
3 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
4 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
5 |
|
Đan Mạch | 26 |
6 |
![]() |
Serbia | 32 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
9 |
|
Tây Ban Nha | 27 |
10 |
![]() |
Croatia | 35 |
11 |
![]() |
Bỉ | 28 |
12 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
13 |
![]() |
Ma rốc | 32 |
14 |
![]() |
Đức | 21 |
15 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 38 |
17 |
![]() |
Argentina | 31 |
18 |
|
22 | |
19 |
![]() |
Argentina | 32 |
20 |
![]() |
Brazil | 36 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
22 |
|
Pháp | 24 |
23 |
![]() |
Brazil | 27 |
24 |
![]() |
Argentina | 35 |
25 |
|
Tây Ban Nha | 24 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
27 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
29 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
31 |
|
Tây Ban Nha | 20 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
34 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
36 |
|
Tây Ban Nha | 34 |
43 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
44 |
|
Tây Ban Nha | 22 |
100 |
![]() |
Séc | 34 |
200 |
![]() |
Pháp | 33 |
213 |
![]() |
Argentina | 35 |