Rút thăm trúng thưởng Baccarat Chơi miễn phí Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: |
SVĐ : Etihad (Sức chứa: 55097) Thành lập : 1880 HLV : Pep Guardiola Danh hiệu : Premier League(8), Championship(7), FA Cup(6), League Cup(7), Community Shield(6), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Man City
02:00 05/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig vs Man City
22:30 08/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Man City
21:00 21/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Brighton
02:00 26/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Young Boys vs Man City
21:00 28/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Man City
21:00 04/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Bournemouth
02:00 08/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Man City vs Young Boys
21:00 11/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Man City
21:00 25/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Liverpool
02:00 28/09/2023 Liên Đoàn Anh
Newcastle 1 - 0 Man City
21:00 23/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City 2 - 0 Nottingham Forest
02:00 20/09/2023 Cúp C1 Châu Âu
Man City 3 - 1 Crvena Zvezda
21:00 16/09/2023 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 3 Man City
21:00 02/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City 5 - 1 Fulham
20:00 27/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 2 Man City
02:00 20/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Man City 1 - 0 Newcastle
02:00 17/08/2023 Siêu Cúp Châu Âu
Man City 1 - 1 Sevilla
02:00 12/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 3 Man City
22:00 06/08/2023 Siêu Cúp Anh
Man City 1 - 1 Arsenal
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 |
![]() |
Anh | 33 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
4 |
![]() |
Anh | 28 |
5 |
![]() |
Anh | 25 |
6 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
8 |
![]() |
Croatia | 29 |
9 |
![]() |
Na Uy | 23 |
10 |
![]() |
Anh | 28 |
11 |
|
Bỉ | 21 |
13 |
![]() |
Mỹ | 28 |
14 |
![]() |
Pháp | 29 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
17 |
![]() |
Bỉ | 32 |
18 |
![]() |
Đức | 31 |
19 |
|
Argentina | 23 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
21 |
|
Tây Ban Nha | 23 |
22 |
![]() |
Pháp | 29 |
24 |
|
Croatia | 21 |
25 |
![]() |
Ba Lan | 28 |
26 |
![]() |
Algeria | 32 |
27 |
|
Bồ Đào Nha | 25 |
31 |
![]() |
Brazil | 30 |
33 |
![]() |
Anh | 38 |
34 |
|
Hà Lan | 26 |
43 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
47 |
![]() |
Anh | 23 |
48 |
|
Anh | 20 |
53 |
|
Anh | 20 |
55 |
![]() |
Brazil | 36 |
61 |
![]() |
Đức | 23 |
69 |
![]() |
Anh | 22 |
72 |
|
Anh | 21 |
78 |
![]() |
Anh | 21 |
80 |
|
Anh | 21 |
82 |
|
Anh | 19 |
87 |
|
Anh | 20 |
88 |
![]() |
Anh | 22 |
98 |
|
Brazil | 21 |
99 |
|
Anh | 21 |