Cược phẳng Baccarat Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057) Thành lập: 1900 HLV: D. Farke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/09/2023 VĐQG Đức
Bochum vs M.gladbach
20:30 07/10/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Mainz
20:30 21/10/2023 VĐQG Đức
FC Koln vs M.gladbach
20:30 28/10/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Heidenheim
20:30 04/11/2023 VĐQG Đức
Freiburg vs M.gladbach
20:30 11/11/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wolfsburg
20:30 25/11/2023 VĐQG Đức
B.Dortmund vs M.gladbach
20:30 02/12/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Hoffenheim
20:30 09/12/2023 VĐQG Đức
Union Berlin vs M.gladbach
20:30 16/12/2023 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wer.Bremen
20:30 23/09/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 1 Leipzig
22:30 17/09/2023 VĐQG Đức
Darmstadt 3 - 3 M.gladbach
22:30 07/09/2023 Giao Hữu CLB
M.gladbach 0 - 1 Wer.Bremen
23:30 02/09/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 2 Bayern Munich
23:30 26/08/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 3 B.Leverkusen
20:30 19/08/2023 VĐQG Đức
Augsburg 4 - 4 M.gladbach
22:59 11/08/2023 Cúp Đức
Bersenbruck 0 - 7 M.gladbach
20:30 05/08/2023 Giao Hữu CLB
M.gladbach 2 - 2 Montpellier
21:15 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Stuttgart 1 - 5 M.gladbach
20:00 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Munchen 1860 1 - 2 M.gladbach
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Thụy Sỹ | 26 |
2 |
|
Italia | 31 |
3 |
|
Nhật Bản | 32 |
4 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
5 |
![]() |
Đức | 28 |
6 |
![]() |
Đức | 27 |
7 |
![]() |
Đức | 32 |
8 |
![]() |
Đức | 28 |
9 |
![]() |
Pháp | 27 |
10 |
|
Đức | 26 |
11 |
![]() |
Áo | 24 |
13 |
|
Mỹ | 27 |
14 |
![]() |
Pháp | 30 |
15 |
![]() |
Đức | 23 |
16 |
![]() |
35 | |
17 |
|
Pháp | 24 |
18 |
![]() |
Đức | 31 |
19 |
![]() |
Pháp | 23 |
20 |
|
Đức | 25 |
21 |
![]() |
Đức | 32 |
22 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
23 |
![]() |
Đức | 31 |
24 |
![]() |
Đức | 33 |
25 |
|
Đức | 25 |
26 |
|
Đức | 24 |
27 |
|
Đức | 21 |
28 |
|
Armenia | 31 |
29 |
|
Đức | 21 |
30 |
![]() |
Đức | 31 |
31 |
|
Séc | 36 |
32 |
![]() |
Đức | 26 |
33 |
|
Đức | 31 |
34 |
![]() |
Thụy Sỹ | 22 |
36 |
![]() |
Đức | 26 |
37 |
![]() |
Anh | 24 |
38 |
|
Đức | 31 |
39 |
|
Áo | 25 |
40 |
![]() |
Đan Mạch | 24 |
41 |
|
Đức | 22 |