Sun City Baccarat Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: |
SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 01/10/2023 Hạng 2 Pháp
Caen vs Guingamp
00:00 08/10/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Grenoble
00:00 22/10/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Quevilly
00:00 29/10/2023 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Guingamp
00:00 05/11/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Auxerre
00:00 12/11/2023 Hạng 2 Pháp
Rodez vs Guingamp
00:00 26/11/2023 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Guingamp
00:00 03/12/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Paris FC
00:00 06/12/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Guingamp
00:00 17/12/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Concarneau
01:45 27/09/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 0 Bordeaux
00:00 24/09/2023 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 2 - 1 Guingamp
01:45 19/09/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 0 Ajaccio
00:00 03/09/2023 Hạng 2 Pháp
Amiens 4 - 1 Guingamp
00:00 27/08/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 4 - 0 Pau FC
00:00 20/08/2023 Hạng 2 Pháp
Valenciennes 0 - 0 Guingamp
00:00 13/08/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 1 Dunkerque
00:00 06/08/2023 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 1 - 4 Guingamp
22:00 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Guingamp 0 - 1 Stade Brestois
22:00 22/07/2023 Giao Hữu CLB
Guingamp 2 - 2 Lorient
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đan Mạch | 31 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 44 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
4 |
![]() |
31 | |
5 |
![]() |
37 | |
6 |
|
Thế Giới | 31 |
7 |
|
Pháp | 26 |
8 |
![]() |
Pháp | 42 |
9 |
![]() |
33 | |
10 |
![]() |
Pháp | 34 |
11 |
|
Pháp | 35 |
12 |
![]() |
35 | |
13 |
![]() |
Pháp | 38 |
14 |
![]() |
37 | |
15 |
![]() |
Pháp | 40 |
16 |
![]() |
Pháp | 29 |
17 |
![]() |
Pháp | 31 |
18 |
![]() |
Nam Phi | 29 |
19 |
![]() |
Pháp | 41 |
20 |
![]() |
Pháp | 30 |
21 |
|
Pháp | 26 |
22 |
|
Thế Giới | 30 |
23 |
|
Pháp | 38 |
24 |
![]() |
37 | |
25 |
![]() |
Pháp | 40 |
26 |
![]() |
Pháp | 42 |
27 |
|
Pháp | 41 |
29 |
![]() |
Pháp | 37 |
30 |
![]() |
33 | |
31 |
|
Thế Giới | 32 |
32 |
|
Ma rốc | 27 |
33 |
|
Pháp | 25 |
44 |
![]() |
29 | |
50 |
|
35 | |
90 |
![]() |
Pháp | 23 |