Lợi thế của ngân hàng Baccarat Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Liverpool |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: |
SVĐ : Goodison Park (Sức chứa: 40569) Thành lập : 1878 HLV : S. Dyche Danh hiệu : Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Luton Town
21:00 07/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Bournemouth
18:30 21/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Everton
21:00 28/10/2023 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Everton
21:00 04/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Brighton
21:00 11/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Everton
21:00 25/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Man Utd
21:00 02/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Everton
01:45 06/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Newcastle
21:00 09/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Chelsea
01:45 28/09/2023 Liên Đoàn Anh
Aston Villa 1 - 2 Everton
23:30 23/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 3 Everton
22:30 17/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 Arsenal
18:30 02/09/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 2 - 2 Everton
02:00 31/08/2023 Liên Đoàn Anh
Doncaster Rovers 1 - 2 Everton
21:00 26/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 Wolves
20:00 20/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 4 - 0 Everton
21:00 12/08/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 1 Fulham
21:00 05/08/2023 Giao Hữu CLB
Everton 1 - 0 Sporting Lisbon
21:00 29/07/2023 Giao Hữu CLB
Stoke City 0 - 1 Everton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Anh | 29 |
2 |
|
Scotland | 24 |
3 |
|
Scotland | 22 |
4 |
![]() |
Anh | 27 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
6 |
|
Anh | 32 |
7 |
![]() |
New Zealand | 24 |
8 |
![]() |
Bỉ | 22 |
9 |
![]() |
Anh | 26 |
10 |
|
Hà Lan | 22 |
11 |
![]() |
Anh | 27 |
12 |
|
Anh | 26 |
13 |
![]() |
Pháp | 27 |
14 |
|
Brazil | 32 |
15 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 36 |
16 |
![]() |
Pháp | 30 |
17 |
![]() |
27 | |
18 |
|
Anh | 23 |
19 |
![]() |
Ukraina | 24 |
20 |
![]() |
Anh | 27 |
21 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
22 |
![]() |
Anh | 25 |
23 |
![]() |
Ireland | 35 |
25 |
![]() |
28 | |
26 |
![]() |
Anh | 25 |
27 |
![]() |
Argentina | 34 |
28 |
|
Pháp | 29 |
29 |
|
Bồ Đào Nha | 23 |
30 |
![]() |
Anh | 30 |
31 |
![]() |
Anh | 40 |
32 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
33 |
![]() |
Venezuela | 34 |
34 |
![]() |
25 | |
35 |
![]() |
Anh | 24 |
37 |
![]() |
Anh | 22 |
47 |
|
Anh | 26 |
50 |
|
Argentina | 38 |
61 |
|
Anh | 26 |
62 |
|
Anh | 26 |
80 |
![]() |
Anh | 34 |