Trang web Baccarat Ma Cao Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Almeria |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: |
SVĐ: Estadio de los Juegos (Sức chứa: 21350) Thành lập: 1989 HLV: Sergi Barjuan |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 01/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Granada
22:00 08/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Almeria
22:00 22/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Almeria
22:00 29/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Las Palmas
22:00 05/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Almeria
22:00 12/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Real Sociedad
22:00 26/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Almeria
22:00 03/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Real Betis
22:00 10/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid vs Almeria
22:00 17/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria vs Mallorca
00:00 27/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 5 - 1 Almeria
02:00 24/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 2 - 2 Valencia
21:15 17/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 2 - 1 Almeria
03:00 02/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 2 - 3 Celta Vigo
00:00 27/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 1 - 1 Almeria
00:30 20/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 1 - 3 Real Madrid
00:30 12/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 0 - 2 Rayo Vallecano
01:00 06/08/2023 Giao Hữu CLB
Granada 0 - 1 Almeria
14:30 31/07/2023 Giao Hữu CLB
Almeria 1 - 1 Antequera CF
00:30 28/07/2023 Giao Hữu CLB
Almeria 0 - 1 Malaga
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Tây Ban Nha | 26 |
2 |
|
Tây Ban Nha | 32 |
3 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
4 |
|
Brazil | 30 |
5 |
|
Pháp | 31 |
6 |
|
Tây Ban Nha | 33 |
7 |
![]() |
Bỉ | 22 |
8 |
|
Tây Ban Nha | 35 |
9 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
10 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
11 |
|
Bồ Đào Nha | 34 |
12 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 36 |
14 |
|
Brazil | 21 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
16 |
|
Colombia | 26 |
17 |
|
Tây Ban Nha | 31 |
18 |
|
Thái Lan | 35 |
19 |
|
34 | |
20 |
|
30 | |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
22 |
|
Mexico | 27 |
23 |
|
Tây Ban Nha | 34 |
24 |
|
Pháp | 25 |
25 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
26 |
|
Slovakia | 21 |
28 |
|
Bồ Đào Nha | 21 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |